Có 1 kết quả:
酒肆 jiǔ sì ㄐㄧㄡˇ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wine shop
(2) liquor store
(3) bottle shop
(4) bar
(5) pub
(2) liquor store
(3) bottle shop
(4) bar
(5) pub
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0